Có 2 kết quả:
乾脆 gān cuì ㄍㄢ ㄘㄨㄟˋ • 干脆 gān cuì ㄍㄢ ㄘㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) straightforward
(2) clear-cut
(3) blunt (e.g. statement)
(4) you might as well
(5) simply
(2) clear-cut
(3) blunt (e.g. statement)
(4) you might as well
(5) simply
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) straightforward
(2) clear-cut
(3) blunt (e.g. statement)
(4) you might as well
(5) simply
(2) clear-cut
(3) blunt (e.g. statement)
(4) you might as well
(5) simply
Bình luận 0